Những điều cần phải nắm vững về bảng chữ cái tiếng Hàn khi bắt đầu học

Bảng chữ cái Hangeul: Kiến thức cốt lõi và những điều cần phải nắm vững để bạn tự tin bước vào hành trình học tiếng Hàn.
Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá tiếng Hàn Quốc! Hành trang đầu tiên và rất quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ thú vị này chính là làm quen với bảng chữ cái Hangeul.
Vậy, những điều cần phải nắm vững về hệ thống chữ viết độc đáo này là gì? Hãy cùng tìm hiểu những kiến thức cốt lõi, giúp bạn tự tin làm chủ bảng chữ cái Hangeul ngay từ bước đầu tiên.
>>Xem thêm: Tìm hiểu thêm về Hàn Quốc
1. Khái quát về bảng chữ cái tiếng Hàn – Hangeul
1.1 Quá trình sáng tạo chữ cái tiếng Hàn
- Hangeul là hệ thống chữ cái tiếng Hàn được vua Sejong và các học giả vương triều Joseon sáng tạo ra vào năm 1443. Trước khi có chữ Hangeul, người Hàn Quốc đã mượn dùng chữ Hán của người Trung Quốc.
- Tuy nhiên chữ Hán có số lượng chữ nhiều, cấu trúc phức tạp khó học nên ít người sử dụng.
- Hiểu được nỗi khổ của dân, vua Sejong đã tạo ra những ký tự dễ học, phù hợp âm đọc của người Hàn, hệ thống ký tự này được gọi là Hangeul.
- Hangeul khi mới sáng tạo ra được gọi là “Huấn dân chính âm” (훈민정음), có nghĩa là “Những âm đúng để dạy cho dân”.


1.2 Cấu tạo của Hangeul
- Nguyên âm được tạo thành dựa trên cơ sở Tam tài: Thiên – Địa – Nhân và nguyên lý âm dương. Các nguyên âm ㅇ, ㅡ, ㅣ được coi là nguyên âm cơ bản. Các nguyên âm khác được hình thành bằng cách kết hợp 3 âm đó.
- Nguyên âm ㅇ dựa trên hình tròn của Trời (Thiên). ㅡ là hình bằng phẳng của Đất (Địa) . ㅣ là dáng đứng của Người (Nhân). Bao gồm có 21 nguyên âm (모음) và 19 phụ âm (자음).



- Trong quyển “Thánh Học Thập Đồ” (성학십도) của triết gia Lý Hoảng (이황). Bảng chữ cái Hanguel được tạo thành dựa trên nền tảng các hiện tượng vũ trụ Thái Cực – Âm Dương – Ngũ Hành.

>>Xem thêm: Trang phục truyền thống Hàn Quốc
2. Nguyên âm
- Hệ thống chữ Hangeul gồm có 21 nguyên âm. Trong đó gồm 10 nguyên âm cơ bản và 11 nguyên âm mở rộng.
2.1 Nguyên âm cơ bản
- Trong bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 10 nguyên âm cơ bản đó là:
| Ký tự | Tên gọi | Phát âm | Phát âm tương đương trong tiếng Việt | Cách viết |
| ㅏ | 아 | [a] | [a] | |
| ㅑ | 야 | [ja] | [ya] | |
| ㅓ | 어 | [ǝ] | [ơ] | |
| ㅕ | 여 | [jǝ] | [yơ] | |
| ㅗ | 오 | [o] | [ô] | |
| ㅛ | 요 | [jo] | [yô] | |
| ㅜ | 우 | [u] | [u[ | |
| ㅠ | 유 | [ju] | [yu] | |
| ㅡ | 으 | [ ̵i̵ ] | [ư] | |
| ㅣ | 이 | [i] | [i] |
- Lưu ý: Trong một chữ viết, luôn luôn có phụ âm và nguyên âm cùng xuất hiện. Vì vậy nếu không có phụ âm đầu, phải viết ‘ㅇ’ để biểu thị không có âm thanh phát ra. Với các nguyên âm có nét sổ thẳng ‘ㅇ’ ở bên trái. Với các nguyên âm có nét xuyên ngang ‘ㅇ’ ở phía trên.
- Luyện đọc: Hãy nhìn bảng hướng dẫn phát âm ở trên và đọc những từ sau
아이: em bé 오: số 5 이: số 2 오이: dưa leo
2.2 Nguyên âm mở rộng
- Nguyên âm mở rộng là những nguyên âm được tạo ra bằng cách kết hợp hai nguyên âm cơ bản lại với nhau. Chúng có âm dài hoặc thay đổi âm giữa chừng khi phát âm.
| Ký tự | Tên gọi | Phát âm | Phát âm tương đương trong tiếng Việt | Cách viết |
| ㅐ | 애 | [ɛ] | [e] | |
| ㅒ | 얘 | [jɛ] | [ye] | |
| ㅔ | 에 | [e] | [ê] | |
| ㅖ | 예 | [ye] | [yê] | |
| ㅘ | 와 | [wa] | [oa] | |
| ㅙ | 왜 | [wɛ] | [ue](oe) | |
| ㅚ | 외 | [we] | [oê] | |
| ㅝ | 워 | [wo] | [uơ] | |
| ㅞ | 웨 | [we] | [uê] | |
| ㅟ | 위 | [wi] | [uy] | |
| ㅢ | 의 | [ ̵i̵ i] | [ui] |
2.3 Cách phát âm “ㅢ”
Có 3 cách phát âm nguyên âm “ㅢ”
- Cách 1: Phát âm là “ưi (의)” khi “ㅢ” đứng đầu một từ: 의사 [ưi-xa]
- Cách 2: Phát âm là “ê (에)” khi ‘ㅢ’ đóng vai trò là ngữ pháp sở hữu – ‘của’: 나의 집 [na-ê-chip]
- Cách 3: Còn lại, không đứng đầu hoặc đóng vai trò trợ từ sở hữu thì “ㅢ” đọc là “i (이)”: 회의 [huê – i]
3. Phụ âm
- Hệ thống phụ âm của chữ Hangeul có tất cả 19 phụ âm. Phụ âm đứng một mình không tạo thành âm. Nó chỉ thành âm đọc khi kết hợp hợp với 1 nguyên âm nào đó để trở thành âm tiết.
- Phụ âm được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dáng của các cơ quan phát âm. Âm ‘ㄱ’ mô phỏng lại hình dáng khi gốc lưỡi chặn ở cổ họng.
- Âm ‘ㄴ’ là hình ảnh mô phỏng khi lưỡi chạm vào lợi trên.
- Âm ‘ㅁ’ được tạo ra bằng cách mô phỏng lại hình dáng của miệng.
- Âm ‘ㅅ’ mô phỏng lại hình dáng của răng.
- Còn âm ‘ㅇ’ được tạo bằng cách mô phỏng lại hình dáng của cổ họng khi phát âm phụ âm này.

3.1 Phụ âm cơ bản
- Có 14 phụ âm cơ bản đó là:
| Ký tự | Tên gọi | Phát âm | Phát âm tương đương trong tiếng Việt | Cách viết |
| ㄱ | 기역 | [k],[g] | [c],[g] | |
| ㄴ | 니은 | [n] | [n] | |
| ㄷ | 디귿 | [t],[d] | [t,đ] | |
| ㄹ | 리은 | [r],[l] | [r],[l] | |
| ㅁ | 미음 | [m] | [m] | |
| ㅂ | 비읍 | [p],[b] | [b](p) | |
| ㅅ | 시옷 | [s],[sh] | [x] | |
| ㅇ | 이응 | [η] | [ng] | |
| ㅈ | 지읏 | [c] | [ch] | |
| ㅊ | 치읏 | [ch] | [ch’] | |
| ㅋ | 키읏 | [kh] | [th] | |
| ㅌ | 티읏 | [th] | [kh] | |
| ㅍ | 피읖 | [ph] | [p’](ph) | |
| ㅎ | 히읏 | [h] | [h] |
- Lưu ý: Trong tiếng Hàn, phụ âm luôn được viết cùng với nguyên âm. Khi viết cùng nguyên âm có nét sổ thẳng thì viết phụ âm ở bên trái. Khi viết cùng nguyên âm có nét xuyên ngang thì viết phụ âm ở bên trên.
- Luyện đọc: Hãy dựa vào bảng hướng dẫn phát âm phía trên và đọc các từ sau đây
가수: ca sĩ 소리: âm thanh 모자: cái nón 새우: con tôm
기차: tàu hỏa 스키: trượt tuyết 포도: nho 커피: cà phê
>>Xem thêm: Món ăn truyền thống Hàn Quốc
3.2 Phụ âm mở rộng
- Phụ âm mở rộng (phụ âm căng) là những phụ âm được tạo thành bởi việc lặp lại các phụ âm cơ bản. Trong hệ thống phụ âm của chữ Hangeul có 5 phụ âm căng.
| Ký tự | Tên gọi | Phát âm | Phát âm tương đương trong tiếng Việt | Cách viết |
| ㄲ | 쌍기역 | [kk] | [k]căng | |
| ㄸ | 쌍디귿 | [tt] | [t]căng | |
| ㅃ | 쌍비읍 | [pp] | [p]căng | |
| ㅆ | 쌍시옷 | [ss] | [s]căng | |
| ㅉ | 쌍지읏 | [jj] | [ch]căng |
- Luyện đọc: Hãy nhìn bảng hướng dẫn phát âm ở trên và đọc những từ sau
뿌리: rễ cây 아쩌시: chú/bác 찌개: canh 까지: chim khách
Như vậy, chúng ta đã khám phá hai thành phần cơ bản nhưng vô cùng quan trọng của Hangeul: nguyên âm và phụ âm. Sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm chính là nền tảng để tạo nên vô vàn âm tiết.
Hãy dành thời gian luyện tập phát âm và ghép nối chúng để làm quen với ngôn ngữ này nhé. Việc nắm rõ bảng chữ cái Hangeul là nền tảng quan trọng cho kỹ năng nghe – nói tiếng Hàn.
>>Xem thêm: Du học Hàn Quốc



