Đại học Quốc gia Gyeongsang được thành lập vào năm 1910. Tiền thân là trường Đại học Kinh doanh Jinju. Năm 1948, trường nâng cấp lên thành Đại học Nông nghiệp Jinju. Sau đó, trường chính thức đổi tên thành Đại học Gyeongsang. Đến năm 2021, trường được sát nhập với Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeongsan và mang tên Đại học Quốc gia Gyeongsang.
Là ngôi trường có lịch sử lâu đời, trực thuộc Bộ giáo dục của chính phủ Hàn Quốc. Đại học Quốc gia Gyeongsang là trường Đại học công lập trọng điểm quốc gia của tỉnh Gyeongsang-nam. Nổi bật với các chuyên ngành Công nghệ sinh học, Vật liệu Nano và kinh tế. Trường còn là “cái nôi” đào tạo ra những nhân tài xuất chúng trong các lĩnh vực Công nghiệp hàng đầu. Có không ít người đã thành lập và là doanh nhân nổi tiếng các tập đoàn lớn ở Hàn Quốc.
Hiện tại, trường đang vận hành các chương trình học, học bổng tối ưu dành cho sinh viên quốc tế. Tạo điều kiện để các bạn sinh viên có thể trải nghiệm và đạt thành tích cao trong học tập.
>> Xem thêm: Các trường Đại học khác ở Hàn Quốc
MỤC LỤC
Toggle
Video giới thiệu trường Đại học Quốc gia Gyeongsang
1. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG HÀN QUỐC
1.1. Thông tin tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 경상국립대학교 (GNU)
- Tên tiếng Anh: Gyeongsang National University
- Năm thành lập: 1910
- Loại hình: Công lập
- Địa chỉ: trường có 4 cơ sở:
- Cơ sở Gajwa: 501 Jinju, Gyeongsang-nam, Hàn Quốc
- Cơ sở Chilam: 8160-15 Jinju, Gyeongsang-nam, Hàn Quốc
- Cơ sở Tongyeong: 2 Tongyeonhaean, TonGyeongsang-nam, Hàn Quốc
- Cơ sở Changwon: 48-54 Charyong, Uichang, Changwon, Gyeongsang-nam, Hàn Quốc.
- Website: GNU.ac.kr
- Chuyên ngành mũi nhọn: ngành Công nghệ sinh học, vật liệu Nano, kinh tế. Đặc biệt là ngành Công nghiệp, là nơi đào tạo nhân lực cho các tập đoàn lớn ở Hàn Quốc như Hyundai, Kia,…
1.2. Thành tích nổi bật
- Năm 2021, TOP 2 các trường trọng điểm Quốc gia với tỷ lệ luận văn đạt top 10%
- TOP 10 trường Đại học Quốc gia hàng đầu Hàn Quốc Được mệnh danh là ngôi trường dẫn đầu cho sự phát triển ngành Công nghiệp Hàn Quốc như: Kia, Hyundai, Changwon,…
1.3. Cơ sở vật chất
- Trường có khuôn viên rộng, có sân bóng, sân chơi tennis để các bạn rèn luyện sức khoẻ.
- Cơ sở vật chất được trang bị các thiết bị hiện đại.
- Thư viện mở cửa 24/7 để các bạn có thể nghiên cứu, học tập,…
- Kí túc xá rộng lớn với nhiều phòng ốc như phòng sinh hoạt chung, phòng giặt,….
>> Xem thêm: Trường đại học Kyungil
2. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG HÀN QUỐC
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Tốt nghiệp THPT | |||
GPA >= 7.0 | |||
Đã có Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | |||
Đã có bằng cử nhân và Topik 4 |
3. HỌC PHÍ
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi tùy theo từng năm và từng chuyên ngành. Tất cả học phí trên chỉ được tính đến ngày 31/12/2024
3.1 Hệ học tiếng
- Phí đăng ký: 160.000 KRW
- Học phí: 4.800.000 KRW/ năm
3.2 Hệ đại học
- Phí đăng ký: 180.000 KRW
- Học phí:
Khối | Khoa | Học phí/ kỳ | |
Nhân văn | Văn học Quốc ngữ Ngữ văn Anh Nga học Sử học Triết học Hàn văn học Ngữ văn Đức Ngữ văn Pháp Ngữ văn Trung Múa dân tộc |
1.646.000 KRW | |
Xã hội | Quản trị kinh doanh Phúc lợi xã hội Xã hội học Tâm lý học Chính trị – Ngoại giao học Hành chính học Gia đình và Trẻ em |
1.646.000 KRW | |
Tự nhiên | Khoa học đời sống Vật lý học Toán học Dinh dưỡng học Y tế Thống kê thông tin học Địa chất học Hóa học Vật liệu mới chống lão hóa Công nghiệp chế dược Khoa học máy tính |
2.041.000 KRW | |
Kỹ thuật | Kiến trúc Công nghiệp đô thị Kỹ thuật xây dựng dân dụng Kỹ thuật máy móc Công nghiệp Hàng không vũ trụ và phần mềm Công nghiệp Vật liệu mới Nano Công nghiệp hệ thống Công nghiệp xây dựng Công nghiệp điện Công nghiệp điện tử Công nghiệp chất bán dẫn Công nghiệp Robot Công nghiệp hóa học |
2.186.000 KRW | |
Y | Y học Y học dự bị |
5.003.000 KRW |
3.3 Hệ cao học
- Phí tuyển sinh: 180.000 KRW
- Học phí:
Khối | Ngành | Học phí/ kỳ | |
Nhân văn xã hội | Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kinh tế nông nghiệp Hệ thống thông tin quản lý Sư phạm, giảng dạy tiếng Hàn, tiếng Anh, giáo dục xã hội Ngôn ngữ & văn học Hàn, Pháp, Anh, Trung Quan hệ quốc tế, Thương mại quốc tế Nghiên cứu tiếng Đức, Nga Vũ đạo dân tộc Luật, Lịch sử, Phúc lợi xã hội, Xã hội học, Tâm lý học Địa lý, Triết học, Quản trị công và kế toán |
2.173.000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Quản lý công nghiệp Sư phạm khoa học, toán Thông tin, thống kê Khoa học máy tính, kỹ thuật hệ thống sinh học Toán học, vật lý, sinh học, hóa học Dược học, điều dưỡng, Y học thực vật Thưc vật và dinh dưỡng Khoa học đời sống ứng dụng, khoa học vụ mùa Dệt may, sản phẩm lâm nghiệp Địa chất học, khoa học động vật Sinh học biển và nuôi trồng thủy sản, hóa học nông nghiệp |
2.699.000 KRW | |
Kỹ thuật | Kiến trúc, Kỹ thuật hệ thống cơ khí, kỹ thuật vũ trụ và cơ khí Kỹ thuật & khoa học vật liệu, kỹ thuật và công nghệ vật liệu tổng hợp Kỹ thuật đô thị, kỹ thuật chất bán dẫn Kỹ thuật hệ thống & công nghiệp, kỹ thuật cơ khí & năng lượng Quy trình sản xuất vật liệu Kỹ thuật điện, điện tử Tin học Kỹ thuật truyền thông & thông tin, Thiết bị đo đạc và điều khiển Kỹ thuật biển & kiến trúc hàng hải Khoa học & công nghệ hải sản Kỹ thuật xây dựng biển, môi trường hàng hải Kỹ thuật hóa chất |
2.896.300 KRW | |
Y học | Y học Y học dự bị |
3.686.200 KRW |
4. HỌC BỔNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | |
Sinh viên năm nhất | Topik 6 | 100% học phí (kỳ đầu) 500.000 KRW phí sinh hoạt (kỳ đầu) |
|
Topik 4 | 100% học phí (kỳ đầu) | ||
Sinh viên đang theo học (Topik 4 trở lên) |
GPA > 4.0 | 100% học phí | |
GPA > 3.5 | 75% học phí | ||
GPA > 3.0 | 50% học phí |
5. KÍ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG
Phân loại | Loại phòng | Chi phí | |
Nam sinh | Phòng 2 người – Tòa cũ | 560.050 KRW | |
Phòng 2 người – Tòa mới | 573.000 – 674.000 KRW | ||
Nữ sinh | Phòng 2 người – Tòa cũ | 560.100 KRW | |
Phòng 2 người – Tòa mới | 573.000 – 674.000 KRW |
6. HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG
Bên cạnh việc học, trường còn tập trung rèn luyện thêm các kỹ năng cần thiết. Tạo điều kiện để các bạn có thể làm quen, trải nghiệm và học hỏi thêm những điều bổ ích. Vì vậy, trường đã thành lập và phát triển rất nhiều câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa. Tạo một sân chơi lành mạnh cho các bạn sinh viên trong và ngoài nước.
KẾT LUẬN
Như vậy TFOCUS đã chia sẻ cho các bạn về những thông tin quan trọng của trường. Như: điều kiện tuyển sinh, các chuyên ngành, học bổng và học phí của Đại học Quốc gia Gyeongsang…. Hy vọng qua những thông tin trên của TFOCUS giúp bạn hiểu hơn về trường Đại học Quốc gia Gyeongsang nhé.
Hiện tại TFOCUS đang tuyển sinh cho kỳ tháng 3/2025. Đặc biệt nếu các bạn đăng kí ngay trong tháng 11 này sẽ được nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn từ TFOCUS đó! Các bạn để lại thông tin liên hệ ở bên dưới hoặc nhắn tin về Fanpage của TFOCUS để được hỗ trợ tư vấn nhé.