Sự Ra Đời Của Hangeul: Bảng Chữ Cái Hàn Quốc Thay Đổi Lịch Sử

Sự Ra Đời Kỳ Diệu của Hangeul: Hành Trình Sáng Tạo Chữ Viết Hàn Quốc

Nguồn ảnh: Trung tâm tiếng Hàn Solf. trungtamtienghan.edu.vn

Khám phá lịch sử ra đời của Hangeul – bảng chữ cái độc đáo của Hàn Quốc. Tìm hiểu về vua Sejong, nguyên lý thiết kế và tầm ảnh hưởng lớn của Hangeul đối với văn hóa và ngôn ngữ.

Khi nhắc đến Hàn Quốc, bên cạnh Hanlyu, ẩm thực và du lịch, không thể bỏ qua Hangeul (한글). Với sự phát triển của làn sóng văn hóa Hàn, tiếng Hàn và chữ Hangeul ngày càng phổ biến và trở thành biểu tượng đặc trưng của văn hóa này.

Hangeul là hệ chữ viết khoa học, độc đáo, góp phần quan trọng vào phát triển văn hóa và giáo dục Hàn Quốc. Vậy thì hãy cùng khám phá hành trình ra đời của Hangeul và ý nghĩa lịch sử của nó.

Bối Cảnh Lịch Sử Dẫn Đến Sự Ra Đời Của Hangeul

Chữ Hangeul là hệ chữ viết độc đáo của Hàn Quốc, do Vua Sejong Đại Đế sáng tạo và ban hành dưới tên Hunmin Jeongeum (훈민정음) thời Joseon. Trước đó, người Hàn dùng chữ Hán, phức tạp và chỉ phổ biến trong tầng lớp quý tộc, khó tiếp cận với dân thường.

Năm 1444, Vua Sejong cùng các học giả nghiên cứu tạo bảng chữ cái mới giúp dân dễ học. Năm 1446, Hangeul ra đời với 28 ký tự (17 phụ âm, 11 nguyên âm). Theo thời gian, hệ thống được đơn giản hóa còn 14 phụ âm, 10 nguyên âm, cùng nguyên âm đôi và phụ âm đôi.

Nguồn ảnh: Du học Knet. korea.net.vn

Huấn Dân Chính Âm (훈민정음)

Hangeul bao gồm các phụ âm mô phỏng theo hình dạng của các cơ quan phát âm và các nguyên âm mô phỏng theo hình dạng của trời đất và con người. Đây là một đặc điểm độc đáo mà khó có thể tìm thấy được trong lịch sử thế giới.

Nguồn ảnh: National Folk Museum of Korea. nfm.go.kr

Phụ âm được tạo dựa trên hình dạng miệng, lưỡi và cổ họng khi phát âm.

ㄱ (g/k): Mô phỏng hình dạng của lưỡi khi chạm vào vòm miệng sau.

ㄴ (n): Dựa trên hình dạng của lưỡi khi chạm vào vòm miệng trước.

ㅁ (m): Mô phỏng hình dạng của môi khi phát âm.

ㅅ (s): Được thiết kế giống hình dạng của răng khi phát âm âm “s”.

ㅇ (ng): Biểu thị hình dạng của cổ họng khi phát âm âm “ng”.

Nguồn ảnh: dayhoctienghan.edu.vn

Các nguyên âm Hangeul được dựa trên ba yếu tố triết học : trời, đất và con người.

 • (chấm tròn, sau này được thay bằng ㅗ hoặc ㅜ) tượng trưng cho trời.

ㅡ (đường ngang) tượng trưng cho đất.

ㅣ (đường dọc) tượng trưng cho con người.

Tất cả các chữ cái Hangeul khác được tạo từ ba ký tự cơ bản. Nguyên âm ‘ㅗ, ㅏ’ đặt phía trên và ngoài tượng trưng cho trời (dương), còn ‘ㅜ, ㅓ’ ở dưới và trong biểu thị đất (âm). Dấu chấm dùng để thể hiện lý thuyết triết học này. Nguyên âm đôi bắt đầu từ ‘ㅣ’ được tạo bằng hai dấu chấm, biểu thị âm đôi.

Hangeul Nal Và Ý Nghĩa Lịch Sử Của Sự Ra Đời Hangeul

Hangeul Nal

Năm 1926, Hiệp hội nghiên cứu ngôn ngữ Hàn Quốc chọn ngày 29 tháng 9 âm lịch (28/10 dương lịch) làm ngày kỷ niệm ra đời của Huấn dân chính âm, gọi là ‘가갸날’.

Ban đầu dựa trên ghi chép trong Biên niên sử vua Sejong. Sau khi bản gốc Hunminjeongeum được phát hiện, ngày chính xác được xác định là 10 tháng 9 âm lịch, tương đương 9/10 dương lịch, trở thành Ngày Hangeul chính thức.

Nguồn ảnh: duhocviethankanata.com

Ý Nghĩa Lịch Sử Của Sự Ra Đời Hangeul

Sự ra đời của Hangeul đánh dấu bước ngoặt quan trọng, giúp người Hàn có ngôn ngữ viết riêng để ghi chép lịch sử và văn hóa. Hangeul là biểu tượng tinh thần độc lập và bản sắc văn hóa, góp phần bảo tồn ngôn ngữ dân tộc.

Hangeul được xem là bảng chữ cái khoa học và logic nhất thế giới và năm 1997 được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.

Contact Me on Zalo