MỤC LỤC
ToggleTrường Đại học Yonsei (Yonsei University – 연세대학교) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng và lâu đời nhất tại Hàn Quốc, thuộc bộ ba “bầu trời” (SKY) gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Hàn Quốc, và Đại học Yonsei. Đây là ước mơ của hàng ngàn học sinh Hàn Quốc cũng như du học sinh quốc tế.
Thông tin cơ bản về Đại học Yonsei
- Tên tiếng Hàn: 연세대학교
- Tên tiếng Anh: Yonsei University
- Năm thành lập: 1885
- Số lượng sinh viên: 39,000
- Học phí tiếng Hàn: 7,080,000 KRW/năm
- Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: yonsei.ac.kr
Giới thiệu về trường Đại học Yonsei
1. Tổng quan về trường
Trường Đại học Yonsei tọa lạc tại thủ đô Seoul và được biết đến như một trong những trường đại học tư nhân tốt nhất Hàn Quốc. Yonsei không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn được đánh giá cao trên toàn thế giới nhờ chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và môi trường học tập xuất sắc.
Các cơ sở của Đại học Yonsei:
- Cơ sở chính: Sinchon-dong, quận Seodaemun, Seoul.
- Hai cơ sở phụ: Thành phố Wonju (Gangwon) và khu đô thị mới Songdo (Incheon).
2. Điểm nổi bật của trường
- Thuộc TOP 1% trường có tỷ lệ du học sinh bất hợp pháp dưới 1% (2022).
- Xếp hạng 104 thế giới (QS World University Rankings 2020).
- TOP 30 trường Đại học hàng đầu châu Á và TOP 200 trường xuất sắc trên thế giới (The Times World University Ranking).
3. Học viên nổi bật
Trường là nơi đào tạo ra nhiều nhân vật nổi tiếng, bao gồm:
- Kim Woo Jung: Người sáng lập tập đoàn Daewoo.
- Koo Bon Moo: Chủ tịch tập đoàn LG.
- Bong Joonho: Đạo diễn bộ phim “Ký sinh trùng” đạt giải Oscar.
- Park Jin Young: Nhà sáng lập JYP Entertainment.
ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC YONSEYONSEI
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 7.0 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Trình độ tiếng Hàn: yêu cầu Topik 3 trở lên (đối với hệ chuyên ngành)
Chương trình học tiếng trường Đại học Yonsei
- Học phí : 7.080.000 KRW/ năm (4 kỳ) (khoảng 135.000.000 VNĐ)
- Kỳ nhập học: Tháng 1-4-6-9
- Thông tin khoá học : Mỗi kỳ 10 tuần
- Phí hồ sơ : 80.000won
Khóa học 6 cấp độ – Khóa A, C: Bao gồm 10 chương mỗi học kỳ và đào tạo từ cấp độ 1-6. Học viên bắt đầu từ cấp 1 có thể hoàn thành trong khoảng một năm rưỡi. Khoảng 90% học viên đăng ký Khóa học 6 cấp độ.
Khóa học 8 cấp chính quy – Khóa B: Bao gồm 8 chương mỗi học kỳ và đào tạo tám cấp độ, học viên bắt đầu từ cấp 1 có thể hoàn thành trong hai năm. Khóa học này phù hợp với các học viên phương Tây, không quen với cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn, tập trung vào phát triển kỹ năng nói và ít đòi hỏi hơn.
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI HÀN QUỐC
1. Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓(TOKIP 5: Y, Nha khoa, Điều dưỡng) | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4 | ✓ |
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 195,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (KRW/kỳ) |
Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học HànNgôn ngữ & Văn học AnhLịch sửTâm lý họcTriết họcThiết kếGiáo dụcThần họcLuật | 3,537,000 KRW |
Kinh doanh & Thương mại | Kinh tếThống kê ứng dụng | 3,564,000 KRW |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3,564,000 KRW |
Khoa học | ToánVật lýHóa họcKhoa học hệ thống trái đấtThiên văn họcKhoa học khí quyển | 4,112,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học & sinh học phân tửKỹ thuật điện & điện tửKỹ thuật kiến trúc (Kiến trúc – chương trình 5 năm / Kỹ thuật kiến trúc – chương trình 4 năm)Kỹ thuật & quy hoạch đô thịXây dựng dân dụng và môi trườngKỹ thuật cơ khíKỹ thuật & khoa học vật liệuKỹ thuật công nghiệp | 4,662,000 KRW |
Khoa học công nghệ | Công nghệ thông tin (IT) | 6,993,000 KRW |
Công nghệ trí tuệ nhân tạo | 4,662,000 KRW | |
Hệ thống sinh học | Hệ thống sinh học | 4,388,000 KRW |
Âm nhạc | PianoSoạn nhạcChurchNhạc cụThanh nhạc | 5,223,000 KRW |
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & Quốc tế họcHành chính côngPhúc lợi xã hộiXã hội họcNhân văn họcTruyền thông đại chúng | 3,537,000 KRW |
Khoa học đời sống | Quần áo & Dệt mayThực phẩm & Dinh dưỡngThiết kế nội thất Nghiên cứu gia đình & trẻ emThiết kế & môi trường | 4,112,000 KRW |
Thể thao | Giáo dục thể chấtThể thao ứng dụng | 4,112,000 KRW |
Y | Y | 6,052,000 KRW |
Dược | Dược | 5,409,000 KRW |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4,112,000 KRW |
Nha khoa | Nha khoa | 6,052,000 KRW |
Lãnh đạo toàn cầu | Thương mại quốc tếGiáo dục Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn QuốcVăn hóa & Truyền thôngKỹ thuật thông tin ứng dụngKỹ thuật sinh học & sinh hoạt | 6,140,000 KRW |
3. Hệ đào tạo tiếng Anh
- Phí xét tuyển: 150,000 KRW
- Phí nhập học: 195,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí/ kỳ |
Underwood International College(UIC) | Underwood | Đối chiếu Văn học và Văn hóaKinh tếQuốc tế họcChính trị – Ngoại giaoSinh học đời sống | 5,848,000 KRW |
Khoa học Xã hội và Nhân văn | Châu Á họcThiết kế kinh doanh – văn hóaThiết kế tương tác – thông tinKỹ thuật sáng chếLãnh đạo Xã hộiQuản lý đo lường nguy hiểmChính sách Kỹ thuậtHợp tác phát triển | 5,848,000 KRW | |
Khoa học tổng hợp | Kỹ thuật NanoTích hợp năng lượng môi trườngTích hợp Bio | 5,848,000 KRW | |
Global Leadership(GLC) | Global Leadership | Quan hệ quốc tếNgôn ngữ và văn hóa Hàn QuốcTruyền thông văn hóaCông nghệ Bio và đời sốngCông nghệ thông tin ứng dụng | 5,848,000 KRW |
4. Học bổng
Tên học bổng | Hạng mục | Học bổng |
Underwood International College (UIC) | UIC cung cấp học bổng 16 chuyên ngành thuộc năm bộ phận trong ba lĩnh vực sau:1) Underwood Field Văn học & văn hóa so sánh, Kinh tế, Quốc tế học, Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế, Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học.2) Nhân văn, nghệ thuật và khoa học xã hội Nghiên cứu Châu Á Thiết kế thông tin và tương tác, Quản lý công nghệ sáng tạo, Quản lý văn hóa và thiết kế Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự, Quản lý rủi ro định lượng, Khoa học & Công nghệ & Chính sách, Phát triển & Hợp tác bền vững3) Khoa học và kỹ thuật tích hợp | Học bổng chia thành ba loại: Tuyển sinh, bằng khen và dựa trên nhu cầu. |
Global Leaders College (GLC) | GLC cung cấp học bổng cho ba chuyên ngành: Thương mại quốc tế, Giáo dục ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc và Văn hóa & truyền thông | GLC cung cấp học bổng được chia thành ba loại chính: Dựa trên nhu cầu, dựa trên bằng khen (học bổng danh dự, học bổng KOSAF-GLC) và dựa trên công việc (dựa trên hoạt động để cố vấn / thực tập / đi thực địa, làm việc – Học bổng dành cho trợ lý văn phòng, Học bổng lãnh đạo cho các thành viên Hội đồng sinh viên, Học bổng trợ lý cho các TA). |
Undergraduate Degree Program | Các trường đại học bao gồm Giáo dục khai phóng, Kinh doanh, Kinh tế, Khoa học, Kỹ thuật, Khoa học đời sống & công nghệ sinh học, Thần học, Khoa học xã hội, Luật, Âm nhạc, Sinh thái con người, Giáo dục, Y, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược phẩm, Văn hóa Hàn Quốc. | Đại học Yonsei cung cấp học bổng cho sinh viên đại học dựa trên nhu cầu của sinh viên quốc tế, Bằng khen (Danh dự) cho sinh viên năm nhất dựa trên kết quả đánh giá nhập học, cũng như các lựa chọn dựa trên hoạt động và học tập. |
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 1,028,000 KRW
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/ kỳ) |
Văn học | Ngôn ngữ & Văn học HànNgôn ngữ & văn học TrungNgôn ngữ & văn học AnhNgôn ngữ & văn học ĐứcNgôn ngữ & văn học PhápNgôn ngữ & văn học NgaLịch sửTâm lý họcTriết học | 4,854,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán họcVật lýHóa học | 5,860,000 KRW |
Khoa học công nghệ | Máy tínhCông nghệ kiến trúcCông nghệ trí tuệ nhân tạoCông nghiệp công nghệ | 6,831,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế | Kinh tếKinh doanh | 4,880,000 KRW |
Sinh thái con người | Sinh thái con người | 5,860,000 KRW |
Thần học | Thần học | 4,854,000 KRW |
Khoa học xã hội | Chính trịHành chính côngPhúc lợi xã hộiXã hội họcNhân văn họcTruyền thông đại chúng | 4,854,000 KRW |
Luật | Luật | 4,854,000 KRW |
Âm nhạc | Âm nhạc | 7,479,000 KRW |
Khoa học đời sống | Quần áo & Dệt mayThực phẩm & Dinh dưỡngThiết kế nội thất Nghiên cứu gia đình & trẻ emThiết kế & môi trường | 5,860,000 KRW |
Thể chất | Thể chấtThể thao ứng dụng | 5,860,000 KRW |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 5,860,000 KRW |
Y | Y | 7,793,000 KRW |
Nha khoa | Nha khoa | 7,793,000 KRW |
2. Học bổng
Loại học bổng | Tiêu chí | Học bổng |
Học bổng Chính phủ | Đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ | Miễn học phí và phí sinh hoạt(Thạc sĩ: 4 học kỳ; Tiến sĩ: 6 học kỳ) |
Global Leader Fellowship | Sinh viên ưu tú được khoa hoặc trường Đại học đề cử | Miễn phí nhập học, học phí và phí sinh hoạt |
Học bổng sinh viên ưu tú | Sinh viên theo học tại trường có thành tích từ 3.4/ 4.0 trở lên | Giảm từ 50% đến 100% học phí (1 học kỳ) |
Học bổng khoa học kỹ thuật (dành riêng cho du học sinh Đông Nam Á) | Sinh viên ưu tú chuyên ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật đến từ các nước Đông Nam Á | Miễn 100% phí nhập học và học phí |
KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI
- Khu vực công cộng: phòng nghỉ, phòng học, phòng máy tính, phòng giặt
- Phòng KTX: Giường đơn, bàn ghế, kệ sách, tủ áo quần, hộc giày, tủ lạnh, điều hòa, hệ thống sưởi ấm, điện thoại nội bộ, Internet
- SV có thể sử dụng cơ sở vật chất của SK Global House bằng thẻ.
TFOCUS – Người Bạn Đồng Hành Trên Hành Trình Du Học
Tư Vấn Du Học Hàn Quốc Miễn Phí Tại TFOCUS
TFOCUS cam kết hỗ trợ tư vấn miễn phí các thông tin về:
- Lựa chọn trường phù hợp.
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, xin visa.
- Thông tin học bổng và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
Liên hệ TFOCUS ngay hôm nay để hiện thực hóa ước mơ du học Hàn Quốc của bạn!
___________________________________________________________________
𝐃𝐔 𝐇𝐎̣𝐂 𝐓𝐅𝐎𝐂𝐔𝐒
“With trust, your journey begins ”
Trụ sở chính: 136 đường số 7, KDC Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh.
Chi nhánh: 63 Hà Huy Tập, phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.
Hotline – zalo:
(+84) 967.478. 945 (TFocus)
(+84) 388. 869. 721 (Ms. Thơ)
Email: duhochq@tfocus.edu.vn
Website: https://www.tfocus.edu.vnTiktok: Du học TFOCUS: www.tiktok.com/@duhoc.tfocus