Đại học Konkuk có gì nổi bật? Môi trường học hiện đại, đào tạo đa ngành, học bổng hấp dẫn – tất cả dành cho sinh viên quốc tế.
Đại học Konkuk (건국대학교), thành lập năm 1946 tại Seoul, là trường tư thục hàng đầu Hàn Quốc. Nổi bật với môi trường học thuật hiện đại, cơ sở vật chất tiên tiến và chương trình đào tạo đa dạng, mang tính ứng dụng cao.
Konkuk thu hút nhiều sinh viên quốc tế nhờ học bổng hấp dẫn và chương trình tiếng Hàn chuyên sâu. Trường còn nổi tiếng với các hoạt động văn hóa, lễ hội sôi động, giúp sinh viên phát triển toàn diện về kiến thức và kỹ năng trong môi trường quốc tế năng động.
Vậy nên, hãy cùng TFOCUS khám phá về ngôi trường này nhé!

Đại học Konkuk – 건국대학교
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK HÀN QUỐC
1. Thông tin tổng quan
- Tên tiếng Anh: Konkuk University
- Tên tiếng Hàn: 건국대학교
- Năm thành lập: 1946
- Website: https://www.konkuk.ac.kr
- Địa chỉ:
- Seoul Campus: 120 Neungdong-ro, Jayang-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.
- GLOCAL Campus: 268, Chungon-dong, Chungju, Chungcheongbuk.

Campus Map – Đại học Konkuk
2. Cộng đồng và sinh viên quốc
Đại học Konkuk hiện có hơn 21.000 sinh viên, trong đó khoảng 1.472 là sinh viên quốc tế. Trường nổi bật với môi trường học tập hiện đại, giao thoa văn hóa đa dạng và nhiều hỗ trợ dành cho du học sinh.
Đại học Konkuk có 2.206 giảng viên, gồm các giáo sư đầu ngành, trợ giảng và chuyên gia thỉnh giảng, đảm bảo chất lượng đào tạo uy tín và chuyên sâu.
3. Những điểm mạnh và thành tích của Đại học Konkuk
- Xếp hạng #721 thế giới, #83 châu Á (QS 2025).
- Trường tư thục hàng đầu Hàn Quốc.
- Nhận Giải thưởng Chất lượng Quốc gia từ Tổng thống Hàn Quốc.
- Top 7 đại học toàn quốc (JoongAng Ilbo).
- Hợp tác với 448 trường ở 60 quốc gia.
4. Cựu sinh viên nổi bật của Đại học Konkuk
Đại học Konkuk là cái nôi đào tạo nhiều nhân vật nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực:
- Lee Min Ho – Diễn viên nổi tiếng toàn châu Á (phim Vườn sao băng, Huyền thoại biển xanh)
- Song Kang – Nam thần màn ảnh trẻ (phim Nevertheless, Sweet Home)
- Jung Yong Hwa – Ca sĩ, diễn viên, trưởng nhóm CNBLUE
- Chansung (2PM) và Donghae (Super Junior) – Thành viên các nhóm nhạc thần tượng đình đám
- Oh Jung Se – Diễn viên thực lực, đoạt nhiều giải thưởng lớn
Nhiều doanh nhân, nhà lãnh đạo, chính trị gia tại Hàn Quốc cũng là cựu sinh viên của trường.
II. ĐIỀU KIỆN DU HỌC HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK
| Hệ Đào tạo | Học vấn | Ngoại ngữ | Tài chính |
| Hệ tiếng | Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5 | Không yêu cầu | Chứng minh đủ |
| Hệ chuyên ngành | Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5 | TOPIK 3+ HOẶC Thi tiếng Hàn Konkuk GLOCAL HOẶC Hoàn thành cấp 3 tiếng Hàn IEE | Chứng minh đủ |
| Hệ cao học | Tốt nghiệp ĐH/ThS | TOPIK 3+ HOẶC Tốt nghiệp Konkuk Glocal HOẶC Hoàn thành lớp 3+ tiếng Hàn Konkuk Glocal | Chứng minh đủ |
III. Chuyên ngành và học phí tại Đại học Konkuk
Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn tại Đại học Konkuk
Học phí
| Chi phí xét tuyển hồ sơ | 50,000 KRW |
| Chi phí phỏng vấn | 100,000 KRW |
| Học phí | 7,200,000 KRW/năm |
Chương trình đào tạo và học phí hệ đại học của trường Đại học Konkuk – 건국대학교
| KHỐI NGÀNH | KHOA/CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
| Nghệ thuật tự do | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc, Anh, Trung | 4.031.000 KRW (~76.600.000 VNĐ) |
| Truyền thông giao tiếp | ||
| Văn hóa & Nội dung số | ||
| Tự nhiên | Toán | 4.836.000 KRW (~91.900.000 VNĐ) |
| Lý | ||
| Hóa | ||
| Kiến trúc | Kiến trúc | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
| Kỹ thuật | Xây dựng | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
| Kỹ thuật cơ khí | ||
| Kỹ thuật Thông tin Hàng không Vũ trụ | ||
| Kỹ thuật Điện | ||
| Kỹ thuật công nghiệp | ||
| Kỹ thuật Điện tử | ||
| Bộ phận tích hợp | Bộ phận phần mềm | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
| Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | ||
| Khoa học chính trị | Khoa học chính trị | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
| Hành chính | ||
| Thương mại & Kinh tế | Kinh tế | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
| Thương mại quốc tế | ||
| Khoa học thông tin tiêu dùng | ||
| Thống kê ứng dụng | ||
| Quản trị kinh doanh | Phòng quản trị kinh doanh | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
| Hệ thống thông tin quản lý | ||
| Phòng quản lý công nghệ | ||
| Nghiên cứu bất động sản | ||
| Khoa học sức khỏe môi trường | ||
| Lâm nghiệp và Kiến trúc cảnh quan | ||
| Khoa học sinh học | ||
| Nghệ thuật & thiết kế | Khoa thiết kế truyền thông | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
| Phòng thiết kế công nghiệp | ||
| Bộ môn thiết kế trang phục | ||
| Sư phạm | Khoa giáo dục tiếng Nhật | 4.321.000 KRW (~82.000.000 VNĐ) |
| Sư phạm Anh | ||
| Bộ môn Giáo dục Toán học | 5.183.000 KRW (~98.500.000 VNĐ) | |
| Khoa giáo dục thể chất | ||
| Giáo dục âm nhạc | ||
| Công nghệ giáo dục | ||
| Công nghệ máy tính | ||
| Công nghệ hệ thống thông tin hàng không vũ trụ | ||
| Công nghệ sinh học | ||
| Công nghệ công nghiệp | ||
| Công nghệ tổng hợp kỹ thuật |
Chương trình sau Đại học trường Đại học Konkuk
| Trường | Khoa | HỌC PHÍ/KỲ |
| Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc, Anh, Nhật, Trung | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Sư phạm | ||
| Luật | ||
| Hành chính | ||
| Kinh tế | ||
| Quản trị kinh doanh | ||
| Công nghệ thông tin & Quản lý | ||
| Quản lý công nghệ | ||
| Ngoại thương | ||
| Khoa học Bất động sản | ||
| Hóa | ||
| Vật lý | ||
| Địa lý | ||
| Toán | ||
| Giáo dục Toán học | ||
| Khoa học & Công nghệ Y sinh | ||
| Y học nâng cao | ||
| Kiến trúc | Kiến trúc | – |
| Kỹ thuật | Xây dựng | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
| Kỹ thuật cơ khí | ||
| Kỹ thuật Thông tin Hàng không Vũ trụ | ||
| Kỹ thuật Điện | ||
| Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật | ||
| Kỹ thuật Điện tử | ||
| Bộ phận tích hợp | Phần mềm | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
| Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | ||
| Khoa học chính trị | Khoa học chính trị | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Hành chính | ||
| Thương mại & Kinh tế | Kinh tế | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Thương mại quốc tế | ||
| Thống kê ứng dụng | ||
| Quản trị kinh doanh | Phòng quản trị kinh doanh | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
| Hệ thống thông tin quản lý | ||
| Phòng quản lý công nghệ | ||
| Nghiên cứu bất động sản | ||
| Khoa học sức khỏe môi trường | ||
| Lâm nghiệp và Kiến trúc cảnh quan | ||
| Khoa học sinh học | ||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
| Kỹ thuật công nghiệp | ||
| Kỹ thuật Điện | ||
| Kỹ thuật Điện tử | ||
| Thông tin & Truyền thông | ||
| Kỹ thuật Hệ thống Hữu cơ & Nano | ||
| Kiến trúc | ||
| Xây dựng | ||
| Giáo dục nghệ thuật & thể chất | Âm nhạc | 6.369.000 KRW (~121.000.000 VNĐ) |
| Thiết kế | ||
| Dược phẩm | Khoa y | 8.596.000 KRW (~163.300.000 VNĐ) |
| Khoa Thú y | ||
| Sư phạm | Sư phạm Anh | – |
| Các chương trình tích hợp liên ngành | Nội dung văn hóa & truyền thông | – |
| Nghiên cứu di sản thế giới |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Konkuk có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình

Đại học Konkuk – Trường tư thục TOP đầu Hàn quốc
IV. HỌC BỔNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK
Học bổng hệ Đại học trường Đại học Konkuk
| LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
| Học bổng nhập học | – Sinh viên mới nhập học • Sinh viên đạt Topik 3 • Sinh viên đạt Topik 4 • Sinh viên đạt Topik 5 • Sinh viên đạt Topik 6 | Giảm 30% – 60% học phí |
| Học bổng thành tích xuất sắc | – Đạt GPA 3.0/4.5 – Trình độ TOPIK 4, top 5% sinh viên sẽ nhận được học bổng | 2.000.000 KRW |
| Học bổng STEP-UP | – Đạt GPA 2.0/4.5 – Cải thiện GPA so với học kỳ trước / Lên đến 25% tổng số sinh viên quốc tế được nhận | 600.000 KRW- 1.000.000 KRW |
Học bổng hệ sau đại học trường Đại học Konkuk
| LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
| Học bổng sinh viên quốc tế mới nhập học | TOPIK 6 hoặc TOEFL/IELTS/TEPS đạt chuẩn: giảm 60% học phí | – Cả 2 điều kiện trên: giảm 70% học phí – Nếu đáp ứng được 1 trong 2 điều kiện: giảm 60% học phí |
| – TOPIK 4, TOPIK 5 | Giảm 50% học phí | |
| Học bổng sinh viên quốc tế (áp dụng từ học kỳ 2 ~ học kỳ 4) | – GPA > 4.40 | Giảm 60% học phí |
| – GPA từ 4.0 – 4.39 | Giảm 50% học phí | |
| – GPA < 4.0 | Giảm 40% học phí |
V. KÝ TÚC XÁ

Bản đồ ký túc xá Đại học Konkuk
Ký túc xá KU:L House – Đại học Konkuk
Vị trí: Nằm ngay trong khuôn viên trường, địa chỉ: 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul 05029, Hàn Quốc
Loại phòng: Chỉ cung cấp phòng đôi cho sinh viên trao đổi hoặc tham quan
Giá phòng: Khoảng 2.000.000 KRW/học kỳ (chưa bao gồm bữa ăn)
Chính sách & tiện ích
- Điểm thưởng/phạt: Nếu bị trừ điểm quá giới hạn, sinh viên sẽ không được đăng ký ký túc xá cho học kỳ tiếp theo
- Kế hoạch bữa ăn:
– Chỉ áp dụng sau khi nhận phòng
– Có thể đăng ký riêng, xem hướng dẫn cụ thể và bảng giá tại website - Tiện ích khác:
– Quán cà phê Glocal
– Các phúc lợi sinh viên khác đi kèm ký túc xá
>> Xem thêm: KULHOUSE

Ký túc xá Đại học Konkuk
VI. LỄ HỘI TẠI ĐẠI HỌC KONKUK
Lễ hội mùa xuân Green Zone Festival diễn ra hằng năm từ 16–18/5 do Hội sinh viên tổ chức, kéo dài ba ngày với nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật, âm nhạc sôi động, thu hút đông đảo sinh viên và khách tham gia.

Itzy tạo dáng cùng khán giả sau khi biểu diễn tại lễ hội của Đại học Konkuk ở Seoul vào thứ năm.
Với chất lượng đào tạo uy tín, môi trường học tập năng động và nhiều cơ hội học bổng, Đại học Konkuk là điểm đến lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm hành trình du học Hàn Quốc chất lượng.



