Đại học Inje – trường tư thục top đầu Hàn Quốc với học phí hợp lý, nhiều học bổng, 5 bệnh viện thực hành và môi trường học tập sáng tạo
Đại học Inje – Ngôi trường tư thục uy tín tại Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1932 tại tỉnh Gyeongsangnam. Với hơn 80 năm phát triển, trường nổi bật bởi chất lượng giáo dục gắn liền với thực tiễn và phương pháp giảng dạy đề cao sự sáng tạo cùng kỹ năng chuyên môn. Trường có hai cơ sở tại Gimhae và Busan, hiện đào tạo hơn 15.800 sinh viên tại 33 khoa thuộc 7 trường trực thuộc.
Các ngành học nổi bật của Inje bao gồm khoa học, công nghệ và y dược. Đặc biệt, sinh viên được hưởng nhiều ưu đãi y tế nhờ hệ thống 5 bệnh viện Paik do trường điều hành. Đại học Inje ngày càng thu hút nhiều du học sinh quốc tế nhờ môi trường học tập chuyên nghiệp và cơ hội thực hành đa dạng.
Vậy nên, hãy cùng TFOCUS khám phá về ngôi trường này nhé!

Đại học Inje
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE
1. Thông Tin Chung
- Tên tiếng Anh: Inje University
- Tên tiếng Hàn: 인제대학교
- Năm thành lập: 1932
- Website: www.inje.ac.kr
- Địa chỉ:
- Gimhae Campus: 197, Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Korea 50834
- Busan Campus: 75 Bokji-ro, Busanjin-gu, Busan (in Busan Paik Hospital), Korea 47392

Campus Map – Đại học Inje
2. Thành tích nổi bật tại Đại học Inje
- Trường đứng hạng thứ 8 trong bảng xếp hạng trường đại học toàn diện (JoongAng Daily’s) năm 2014.
- Trường hiện có mối quan hệ hợp tác với hơn 150 trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới
- Đại học Inje nhiều năm liền được Bộ Giáo dục Hàn Quốc và các tổ chức uy tín đánh giá là trường có chất lượng đào tạo xuất sắc.
- Sinh viên của trường Inje được giảm chi phí y tế tại những bệnh viện Inje University Paik Hospitals
3. Những cựu sinh viên tiêu biểu của Đại học Inje
- Fr. John Tae‑seok Lee: Cựu sinh viên Khoa Y, được biết đến qua phim tài liệu “Don’t Cry for Me, Sudan”, với những đóng góp lớn cho y tế cộng đồng tại Sudan.
- Dr. Muyeol Park – Cựu SV Khoa Y, Giám đốc Bệnh viện Karamtola (Bangladesh), đóng góp tích cực cho y tế nhân đạo quốc tế.
- Gyeonghun Yun & Huiseung Gang – Cựu SV ngành Ngôn ngữ & Văn học, hiện là giảng viên tại các đại học quốc tế tại Nhật Bản và Mỹ.
- Kim Ji-hyun – Cựu sinh viên ngành Tin tức & Phát thanh, hiện là phát thanh viên nổi tiếng của đài KBS.
II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC INJE
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Người nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
III. CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ TẠI ĐẠI HỌC INJE
Chương trình học tiếng trường Đại học Inje
- Học phí: 1.250.000 won/kỳ (đã bao gồm giáo trình)
→ Tổng học phí 1 năm: 5.000.000 won/4 kỳ (~96.000.000 VNĐ) - Phí nhập học: 50.000 won (nộp một lần)
- Kỳ nhập học: Tháng 3, 6, 9, 12
- Thời lượng khóa học: 10 tuần/kỳ (tổng cộng 200 giờ học)
- Bảo hiểm: 80.000 won (6 tháng) hoặc 110.000 won (1 năm)
Chương trình đào tạo chuyên ngành trường Đại học Inje
Phí xét tuyển: 70,000 KRW
Khoa / Trường | Ngành học | Học phí (KRW) |
Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh | 2,995,000 |
Liberal Arts College | Ngành Tự do Toàn cầu | |
Truyền thông & Nội dung | Ngành Nội dung Văn hóa | |
Ngành Truyền thông – Truyền hình | 3,048,000 | |
Ngành Đa phương tiện, Webtoon & Video | 3,602,000 | |
Âm nhạc & Nghệ thuật | 4,447,000 | |
Kỹ thuật | Ngành Thiết kế Nội thất | 3,602,000 |
Ngành Kiến trúc Cơ khí – Xe điện Bán dẫn – Điện tử Kỹ thuật | 4,275,000 | |
Khoa học Sức khỏe & Sinh học Y sinh | Vật lý trị liệu Thú cưng Xét nghiệm An toàn sức khỏe Dinh dưỡng – Thực phẩm Cấp cứu y tế | 3,676,000 |
Kỹ thuật y sinh CNTT y tế Công nghệ Dược phẩm | 4,275,000 | |
Ngành Kỹ thuật X-quang | 3,676,000 | |
Khoa học Xã hội | Cảnh sát – Hành chính Luật Quản trị y tế Phúc lợi xã hội Tư vấn – Tâm lý trị liệu | 2,995,000 |
AI & Khoa học Máy tính | Khoa học máy tính AI phần mềm Logistics Game | 4,275,000 |
Chương trình Cao học tại Đại học Inje
Phí nhập học: 745,000 won
Khối ngành | Khoa | Học phí |
---|---|---|
Y học | Khoa Y | Thạc sĩ: 6,297,000 won Tiến sĩ: 6,979,000 won |
Khoa Điều dưỡng | ||
Xã hội nhân văn | Khoa Kinh doanh | Thạc sĩ: 4,124,000 won Tiến sĩ: 4,282,000 won |
Khoa Thương mại quốc tế | ||
Khoa Luật | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Khoa Biên phiên dịch Hàn – Trung | ||
Khoa Hành chính y tế | ||
Khoa Hành chính công | ||
Khoa Phúc lợi xã hội | ||
Khoa Chính trị ngoại giao | ||
Khoa Lịch sử khảo cổ | ||
Khoa Kế toán | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa Hóa học | Thạc sĩ: 4,899,000 won Tiến sĩ: 5,084,000 won |
Khoa Khoa học ứng dụng máy tính | ||
Khoa Thực phẩm y học đời sống (Khoa học thực phẩm, Bệnh lý lâm sàng, Kỹ thuật điều chế) | ||
Khoa Khoa học đời sống | ||
Khoa Kỹ thuật y tế | ||
Khoa Kỹ thuật môi trường | ||
Khoa Kỹ thuật an toàn sức khỏe | ||
Khoa Trị liệu nghề nghiệp | ||
Khoa Vật lý trị liệu | ||
Khoa Dược | ||
Khoa Sức khỏe | ||
Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | Thạc sĩ: 5,654,000 won Tiến sĩ: 5,864,000 won |
Khoa Kỹ thuật máy tính | ||
Khoa Kỹ thuật nano tổng hợp | ||
Khoa Kỹ thuật điện tử thông tin viễn thông | ||
Khoa Kỹ thuật kinh doanh công nghiệp | ||
Khoa Thiết kế giao diện người dùng | ||
Năng khiếu – Thể chất | Khoa Âm nhạc | Thạc sĩ: 5,654,000 won Tiến sĩ: 5,864,000 won |
Khối ngành tổng hợp | Hệ thống thông tin viễn thông | |
Y học xã hội nhân văn | ||
Thống nhất học | ||
Quản lý tai nạn | ||
Khoa học phục hồi | ||
Công nghiệp thân thiện với người già | ||
Y khoa tổng hợp | ||
Trị liệu tư vấn tâm lý | ||
Văn hóa nghệ thuật tổng hợp | ||
Di sản văn hóa | ||
Kỹ thuật hệ thống năng lượng | ||
Chăm sóc sức khỏe chống lão hóa | ||
Đổi mới xã hội | ||
Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe | ||
Kỹ thuật thông tin môi trường không khí | ||
Năng lượng tổng hợp |

Toàn cảnh khuôn viên trường nhìn từ trên cao xuống
IV. HỌC BỔNG
Học bổng nhập học:
Loại học bổng | Đối tượng | Nội dung học bổng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Loại A | SV từng học tiếng tại trường | – 100% học phí: TOPIK 4+ – 40% học phí: TOPIK 3 – 20% học phí: Không có TOPIK | Giảm trực tiếp khi đóng học phí |
Loại B | SV tự nộp hồ sơ (không học tiếng tại trường) | – 100%: TOPIK 6 – 80%: TOPIK 5 – 50%: TOPIK 4 – 30%: TOPIK 3 | Hoàn học bổng sau khi nhập học |
Loại C | Người được trường/TT liên kết giới thiệu | – Không có TOPIK: HB đặc biệt – Có TOPIK 3: HB loại B + HB đặc biệt | Theo thỏa thuận riêng |
Học bổng trong quá trình học
Phân loại | Loại học bổng | Nội dung |
---|---|---|
Theo thành tích học tập | Ngành thường | – 80% học phí: Top 10% – 60%: Top 30% – 30%: Top 60% – 20%: Top 80% |
Ngành dành cho du học sinh | – 80%: Top 5% – 60%: Top 20% – 30%: Top 40% – 20%: Top 60% | |
Theo TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Học bổng 500.000 KRW (1 lần duy nhất, không trùng học bổng nhập học) |
Hỗ trợ sinh hoạt | Theo đề cử & hoàn cảnh | Tối đa 1.000.000 KRW/học kỳ (Xét dựa theo hoạt động, tư vấn, hoàn cảnh, đề cử…) |
V. KÍ TÚC XÁ

Kí túc xá – Đại học Inje
Tên ký túc xá | Loại phòng | Phí quản lý (KRW) | Phí ăn uống (KRW) | Ghi chú |
In-deok-jae | Phòng 2 người | 670,000 | 722,000 | Cung cấp 2 bữa/ngày (sáng + tối) |
Phòng 4 người | 460,000 | |||
In-jeong-gwan | Phòng 2 người | 800,000 |
VI. LỄ HỘI
Lễ hội Baekhwa Youngchae tại Đại học Inje diễn ra vào cuối tháng 5, kéo dài 3 ngày với nhiều hoạt động sôi động như biểu diễn K-pop, ẩm thực, trò chơi dân gian và giao lưu văn hóa. Năm 2025, sự kiện có sự góp mặt của YENA, STAYC và QWER, thu hút đông đảo sinh viên tham gia và góp phần tạo nên không khí sôi động, gắn kết trong cộng đồng trường.

Baekhwa Youngchae – Đại học Inje
KẾT LUẬN
Đại học Inje là ngôi trường tư thục uy tín với môi trường học tập hiện đại, học bổng hấp dẫn và cơ hội thực hành phong phú – lựa chọn lý tưởng cho du học sinh. TFOCUS mong rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về Đại học và sẵn sàng hơn cho hành trình du học sắp tới.